--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bước lướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bước lướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước lướt
Your browser does not support the audio element.
+
Glide
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
bước lướt
:
Glide
+
ẩm
:
Damp, humidquần áo ẩmdamp clothesmặt đất ẩm hơi sươngthe ground is damp with dewtrời ẩmwet weatherchống ẩmdamp-proof
+
phụ từ
:
(ngôn ngữ) Adjunct
+
phí bảo hiểm
:
Premium
+
thiếu tướng
:
major general